Để giải quyết vấn đề này, bản đồ chiến lược ra đời, giúp trực quan hóa chiến lược doanh nghiệp. Đây là một mô hình có cấu trúc, chia thành các hàng. Mỗi hàng chứa mô tả và mục tiêu trung hạn liên quan đến 4 yếu tố chính của doanh nghiệp. Các mũi tên biểu thị mối quan hệ chiến lược giữa các yếu tố.
Chiến lược là sự di chuyển từ vị trí hiện tại đến vị trí kỳ vọng trong tương lai. Bản đồ chiến lược cho thấy mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa các yếu tố, giúp hiểu rõ việc cải tiến một yếu tố sẽ ảnh hưởng thế nào đến các yếu tố khác.
Bản đồ chiến lược cũng giúp tổ chức các đơn vị và nguồn lực phù hợp với mục tiêu, giúp nhân viên thấy mình liên kết với mục tiêu chung của doanh nghiệp.
Từ góc độ lớn hơn, bản đồ chiến lược cho thấy cách doanh nghiệp có thể chuyển đổi ý tưởng và nguồn lực thành kết quả cụ thể như doanh thu và lợi nhuận, bằng cách tận dụng tài sản vô hình như văn hóa và tri thức.
Các yếu tố trong bản đồ chiến lược
Một bản đồ chiến lược toàn diện gồm 4 yếu tố cấu thành, lần lượt từ phía gắn kết chặt chẽ nhất với giá trị dài hạn của cổ đông doanh nghiệp là: yếu tố tài chính, yếu tố khách hàng, yếu tố quy trình và yếu tố học tập – phát triển.
Yếu tố tài chính
Công thức tính lợi nhuận kinh doanh có thể diễn giải như sau:
Lợi nhuận = Doanh thu – Chi phí = (Số lượng sản phẩm bán được x Giá trị sản phẩm x Số lần mua) – Chi phí
Với mục tiêu tăng lợi nhuận, doanh nghiệp có hai nhóm chiến lược phổ biến: liên quan đến năng suất và phát triển.
Chiến lược năng suất thường tập trung vào ngắn hạn, ví dụ: tối ưu hóa cơ cấu chi phí qua việc sử dụng hàng loại B thay vì loại A để giảm chi phí, tăng tần suất sử dụng xe vận chuyển để tối đa hóa hiệu suất tài sản.
Chiến lược phát triển hướng tới dài hạn, ví dụ: mở thêm chi nhánh để tiếp cận khách hàng tiềm năng, đầu tư vào dây chuyền sản xuất công nghệ cao để tăng lợi thế chuỗi cung ứng, cải tiến gói sản phẩm/dịch vụ để tăng giá trị khách hàng.
Tuy cũng có các biện pháp tăng lợi nhuận ở giữa ngắn và dài hạn, tùy thuộc vào cách doanh nghiệp ảnh hưởng tới các biến số. Ví dụ, tăng ca có hiệu quả ngắn hạn, nhưng đào tạo và ứng dụng công nghệ 4.0 có lợi dài hạn.
Rõ ràng, tài chính luôn là ưu tiên hàng đầu của doanh nghiệp. Tuy nhiên, trong thời kỳ đại dịch, cân nhắc chi phí cơ hội và phân bổ nguồn lực cho biện pháp ngắn hạn (80%) để vượt qua khó khăn và dành một phần nhỏ (20%) cho phát triển và nâng cao hoạt động doanh nghiệp.
Yếu tố khách hàng
Sau khi thành công trong việc đặt ra mục tiêu tài chính, thời điểm này đến khi doanh nghiệp cần tập trung xác định chiến lược liên quan đến khách hàng.
Để thu được doanh thu và lợi nhuận, doanh nghiệp phải tập trung vào việc thu hút khách hàng, tạo khả năng sinh lời, đạt được sự trung thành và thúc đẩy tăng trưởng trong số lượng khách hàng. Hai câu hỏi quan trọng mà doanh nghiệp cần đối mặt là: “Bán sản phẩm/dịch vụ gì và bán cho ai?”
Nhằm đáp ứng hai câu hỏi này, doanh nghiệp cần chú ý đến ba yếu tố cơ bản sau đây:
- Một yếu tố cốt lõi quyết định thành công trong kinh doanh là sự phù hợp của sản phẩm/dịch vụ với phân khúc khách hàng mục tiêu. Đánh giá sự phù hợp này có thể dựa trên nhiều tiêu chí, và đôi khi chỉ cần một số thuộc tính cụ thể để sản phẩm/dịch vụ có thể thịnh hành trên thị trường.
Ví dụ: Trong tình hình ngày càng nhiều smartphone đa tính năng thay thế cho các dòng điện thoại cơ bản, ứng dụng Now.vn và GrabFood phục vụ văn phòng được đánh giá cao bởi tính sẵn sàng và sự thuận tiện trong cung cấp sản phẩm, còn quần áo chất lượng trung bình với giá hợp lý của các thương hiệu như “chợ sinh viên” lại hút khách hàng đối tượng sinh viên, còn hệ sinh thái đa dạng của Vingroup phù hợp với khu dân cư chất lượng cao.
- Điều quan trọng ở đây là mức độ phù hợp, và doanh nghiệp có thể lựa chọn giữa hai hướng: (1) tạo ra sản phẩm/dịch vụ trước rồi tìm kiếm khách hàng phù hợp sau; (2) nghiên cứu và xác định khách hàng mục tiêu trước, sau đó tạo ra sản phẩm/dịch vụ dựa trên nhu cầu của họ.
- Duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng cũng đóng vai trò quan trọng trong chiến lược kinh doanh. Cung cấp dịch vụ xuất sắc giúp tạo trải nghiệm tích cực cho khách hàng, thúc đẩy họ duy trì quan hệ với doanh nghiệp và khám phá giá trị dài hạn mà doanh nghiệp mang lại. Hợp tác chặt chẽ với khách hàng đạt một mức độ quan hệ cao hơn, trong đó họ thậm chí trở thành đối tác kinh doanh hoặc “đại sứ thương hiệu” không chính thức của doanh nghiệp.
Khi tiếp cận khách hàng, doanh nghiệp cần định hình hình ảnh thương hiệu trong tâm trí của họ, tạo dấu ấn đặc biệt. Những giải pháp này không chỉ giúp tăng hiệu suất bán hàng, mà còn hỗ trợ trong việc thu hút và giữ chân khách hàng mục tiêu trong tương lai. Ví dụ, Mercedes đã xây dựng hình ảnh của mình như dòng xe hơi sang trọng và đắt tiền hàng đầu thế giới.
Yếu tố quy trình
Khi một doanh nghiệp đã hình thành một tầm nhìn rõ ràng về quan điểm tài chính và khách hàng, điều quan trọng là lúc các nhà lãnh đạo phải xác định các phương pháp để tạo ra giá trị khác biệt từ khía cạnh của khách hàng, đồng thời đạt được các mục tiêu tài chính của mình.
Sự hài lòng của khách hàng phụ thuộc vào việc họ thấy hài lòng với các đặc tính của sản phẩm hoặc dịch vụ và liệu doanh nghiệp có cung cấp một trải nghiệm mua sắm tuyệt vời cho họ hay không. Để đáp ứng hai điều kiện này, doanh nghiệp cần phải tập trung vào việc “cung cấp” giá trị cho khách hàng trước khi “thu về”, bằng cách tối ưu hóa các quy trình nội bộ liên quan như quá trình sản xuất, quản lý và chăm sóc khách hàng, …
Việc cải tiến các quy trình kinh doanh này, tùy theo giai đoạn, cũng đem lại lợi ích tài chính cho doanh nghiệp. Điển hình như, việc cải thiện hiệu quả hoạt động giúp giảm thiểu chi phí ngắn hạn. Tăng doanh thu từ khách hàng trong thời gian trung hạn, cùng với việc thúc đẩy đổi mới, có thể tạo ra doanh thu dài hạn và cải thiện lợi nhuận.
Chính vì vậy, yếu tố quy trình được đặc biệt coi trọng và xếp vào tầng thứ ba trong bản đồ chiến lược. Quy trình chính thực sự là nòng cốt của hệ thống hoạt động của doanh nghiệp.
Để kết nối mọi quy trình vận hành với các yếu tố khác trong Bản đồ chiến lược, doanh nghiệp nên thực hiện phân loại các quy trình theo chức năng: mỗi nhóm chức năng sẽ tận dụng tác động và tạo ra giá trị rõ ràng cho doanh nghiệp trong từng giai đoạn và thời điểm khác nhau.
Có tổng cộng 4 nhóm quy trình chính trong hoạt động của doanh nghiệp:
-
Nhóm quy trình quản lý vận hành cốt lõi: Những quy trình này hỗ trợ việc tạo ra và bảo đảm khả năng cung ứng sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm quy trình xuất nhập kho, sản xuất, phân phối, quản lý rủi ro, tuyển dụng, đào tạo… Thông thường, ảnh hưởng lên những quy trình này có thể thấy rõ sau 3-6 tháng.
-
Nhóm quy trình quản lý khách hàng: Những quy trình này giúp gia tăng giá trị cho khách hàng, bao gồm tiếp thị, bảo hành, dịch vụ hậu mãi… Để có thể áp dụng hiệu quả, cần mất khoảng thời gian từ 12 – 24 tháng để nhân viên của doanh nghiệp làm quen với và thực hiện.
-
Nhóm quy trình đổi mới: Đây là các quy trình tạo ra các sản phẩm hoặc dịch vụ mới, bao gồm quá trình nghiên cứu, thử nghiệm, thiết kế và ra mắt… Chu trình này yêu cầu nhà quản trị phải có cái nhìn sâu rộng về vòng đời của sản phẩm hoặc dịch vụ để xác định giai đoạn mà doanh nghiệp đang trong.
-
Nhóm quy trình xã hội và quy định nhà nước: Đây là những quy trình góp phần cải thiện cộng đồng và môi trường, bao gồm các hoạt động từ thiện, tham gia vào các chương trình hỗ trợ chuyển đổi số… Mục tiêu của nhóm này là xây dựng hình ảnh thương hiệu, gia tăng sức đề kháng và khả năng phòng tránh rủi ro trong tương lai nếu doanh nghiệp phải đối mặt với tác động từ chính sách của nhà nước hoặc chu kỳ suy thoái của nền kinh tế.
Nhóm quy trình đầu tiên và thứ hai đang là ưu tiên hàng đầu của các doanh nghiệp vừa và nhỏ, do chúng mang lại lợi ích cụ thể. Doanh nghiệp có thể chia nhỏ các quy trình này thành ba luồng để xây dựng, quản lý và cải tiến một cách chi tiết: (1) quy trình giao việc – xem xét – đánh giá báo cáo công việc từ trên xuống dưới, (2) quy trình đề xuất, trình ký từ dưới lên trên, và (3) các quy trình hợp tác giữa các phòng ban khác nhau.
Yếu tố học tập – phát triển
Tầng dưới cùng của Bản đồ chiến lược liên quan đến học tập và phát triển, kết nối với nguồn lực cốt lõi của doanh nghiệp như năng lực, kỹ năng, công nghệ và văn hóa doanh nghiệp. Yếu tố này giúp doanh nghiệp hiểu cách đáp ứng yêu cầu từ quy trình nội bộ, cung cấp giá trị cho khách hàng và thúc đẩy sự đổi mới.
Có ba nguồn lực phục vụ học tập – phát triển: nguồn nhân lực, nguồn thông tin và nguồn tổ chức. Dù được tổng hợp trong doanh nghiệp, chúng tồn tại riêng lẻ dưới dạng khác nhau.
Nguồn nhân lực bao gồm đội ngũ thực hiện công việc chiến lược của doanh nghiệp, là những người sở hữu tri thức hiện tại và ẩn (kỹ năng, kinh nghiệm, thói quen,…). Để nâng cao chất lượng, doanh nghiệp cần đào tạo và quản trị tri thức nội bộ.
Nguồn thông tin quyết định khả năng doanh nghiệp đưa ra quyết định kinh doanh. Mạng lưới thông tin tốt phải đảm bảo độ phủ rộng, dòng chảy nhanh và đúng người, thời điểm. Hệ thống như vậy giúp thực hiện quá trình khai thác và phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định.
Nguồn tổ chức là bộ gen của doanh nghiệp, bao gồm văn hóa doanh nghiệp, tinh thần tập thể, tư duy lãnh đạo và sự đồng nhất trong tri thức, kỹ năng của nhân sự. Đây giúp doanh nghiệp phát triển nhanh hơn và đi xa hơn.
Thông qua tầng này, doanh nghiệp có thể học hỏi, phát triển và tối ưu hóa nguồn lực để đáp ứng yêu cầu kinh doanh, tạo giá trị cho khách hàng và thúc đẩy sự đổi mới.
Sự gắn kết chặt chẽ của 4 yếu tố trong “cái cây doanh nghiệp”
Nếu ta tưởng tượng doanh nghiệp như một cây cối, thì yếu tố học tập – phát triển chính như rễ của cây, hấp thụ chất dinh dưỡng cho quá trình phát triển. Các quy trình nội bộ tương ứng với thân cây, truyền tải chất dinh dưỡng và phát triển từng ngày. Cành lá đại diện cho khách hàng và hoa quả là doanh thu, lợi nhuận – những thành quả sau khi cây đạt đến mức trưởng thành.
Tư duy của Bản đồ chiến lược thường xây dựng từ trên xuống dưới, nhưng để thực hiện hiệu quả trong thực tế, doanh nghiệp cần xây dựng và thực hiện từ dưới lên trên.
Điều này có nghĩa là, cần đảm bảo “cây doanh nghiệp” có hệ rễ mạnh mẽ và thân cây khỏe mạnh trước khi phát triển cành lá và hoa quả, để đảm bảo sự phát triển bền vững và thuận lợi.
Điều này giúp giải thích tại sao nhiều doanh nghiệp Việt Nam thường chỉ đạt quy mô nhỏ hoặc vừa. Điều này là do trong giai đoạn khởi nghiệp ban đầu, doanh nghiệp thường quá vội vã để thu hoạch quả, mà bỏ qua việc quan tâm và phát triển hệ rễ và thân, dẫn đến nguy cơ gặp khó khăn trong đối mặt với khó khăn.
Với tư duy này, nhìn xa hơn tương lai, nếu doanh nghiệp muốn áp dụng công nghệ để cải thiện quy trình theo Bản đồ chiến lược, doanh nghiệp cần thực hiện song song hoặc tuần tự từ dưới lên trên, tập trung vào phần thân và hệ rễ.
Doanh nghiệp có thể áp dụng công nghệ để cải thiện các yếu tố trong bản đồ chiến lược như thế nào?
Tương tự như các lý thuyết về chuyển đổi số, công nghệ có sức mạnh thúc đẩy quá trình phát triển doanh nghiệp, rút ngắn thời gian cần thiết cho từng bước phát triển. Vòng đời của sản phẩm/dịch vụ trở ngắn hơn, doanh nghiệp thành công nhanh hơn, thất bại cũng nhanh hơn và có khả năng bắt đầu lại cũng nhanh hơn.
Tuy nhiên, việc áp dụng công nghệ để cải thiện các yếu tố trong Bản đồ chiến lược mang đến nhiều thách thức. Do có nhiều yếu tố cần quản lý, từ các đơn vị, nguồn lực đến hoạt động trong doanh nghiệp, việc lựa chọn giải pháp công nghệ thích hợp gặp khó khăn. Để đảm bảo hiệu quả của Bản đồ chiến lược, giải pháp công nghệ cần đáp ứng ba yêu cầu quan trọng:
- Có thể vận hành đồng thời tất cả các yếu tố, không giới hạn trong việc vận hành một phần của hệ thống.
- Kết nối chặt chẽ tất cả các yếu tố, để thay đổi trong một yếu tố tác động đến các yếu tố khác như mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.
- Cho phép đo lường chính xác hiệu quả của sự tác động, để điều chỉnh chiến lược và đưa ra quyết định kinh doanh.
Điều này đòi hỏi giải pháp công nghệ phải tạo môi trường thống nhất cho tất cả yếu tố trong Bản đồ chiến lược: tồn tại cùng nhau, vận hành liên kết, tích hợp dữ liệu và đo lường hiệu quả.
Trong trường hợp không nên áp dụng riêng lẻ 30 ứng dụng, phần mềm khác nhau để quản lý 30 yếu tố. Điều này sẽ tốn thời gian và công sức của nhân sự, và khó khăn trong việc tổng hợp và đo lường dữ liệu.
Mô hình phần mềm ERP (công nghệ all-in-one tích hợp nhiều ứng dụng thành các phân hệ của một gói phần mềm) cũng có nhược điểm. Triển khai ERP cần hệ thống phức tạp, ngay cả khi một số module không cần dùng. Nó còn chậm và tốn kém, và dễ trở nên lỗi thời.
Mô hình nền tảng (platform) là giải pháp lý tưởng cho vấn đề Bản đồ chiến lược này. Mỗi yếu tố cụ thể trong doanh nghiệp được cải thiện bằng một ứng dụng công nghệ tối ưu, nhưng tất cả đều tích hợp trong một hệ thống duy nhất. Dữ liệu đầu vào và đầu ra được lưu trữ cùng nhau, và đo lường hiệu quả được thực hiện một cách minh bạch và bảo mật.
Tóm lại, Bản đồ chiến lược là một lý thuyết quản trị mạnh mẽ, xây dựng mối quan hệ chặt chẽ giữa các yếu tố trong doanh nghiệp để thực hiện và đánh giá chiến lược kinh doanh. Tuy nhiên, việc xây dựng bản đồ này cần thời gian, nguồn lực và sự thực hiện đúng đắn, tương tự như việc trồng cây doanh nghiệp cần thời gian và chăm sóc.
Lời khuyên dành cho các nhà lãnh đạo tại thời điểm này là nên nhanh chóng xác định những yếu tố quan trọng trong bản đồ chiến lược mà hiện tại trong doanh nghiệp vẫn còn yếu kém, và sau đó áp dụng các giải pháp cải thiện hoặc xây dựng lại chúng nếu cần. Có thể lựa chọn cải thiện từng yếu tố một theo thứ tự, hoặc áp dụng một giải pháp công nghệ nền tảng thông minh để cải thiện nhiều yếu tố cùng lúc.